closed gentian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed gentian+ Noun
- cây long đởm có hoa hình ống màu trắng hoặc màu xanh, vòm hoa chỉ hé mở một ít.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blind gentian bottle gentian Gentiana andrewsii Gentiana clausa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed gentian"
- Những từ có chứa "closed gentian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim bế quan tỏa cảng hỏi gạn bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít cài
Lượt xem: 558