--

closed gentian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed gentian

+ Noun

  • cây long đởm có hoa hình ống màu trắng hoặc màu xanh, vòm hoa chỉ hé mở một ít.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed gentian"
Lượt xem: 558